Có 3 kết quả:
按捺 àn nà ㄚㄋˋ ㄋㄚˋ • 按納 àn nà ㄚㄋˋ ㄋㄚˋ • 按纳 àn nà ㄚㄋˋ ㄋㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngăn trở, cản trở, ngăn cản
Từ điển Trung-Anh
(1) to restrain
(2) to control
(2) to control
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 按捺[an4 na4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 按捺[an4 na4]
Bình luận 0